Theo ông Trần Thanh Hải, Phó cục trưởng Cục Xuất nhập khẩu, nếu các doanh nghiệp logistics chỉ tập trung hoạt động trong nước thì sẽ rất hạn chế về khả năng cạnh tranh. Bởi họ không có cơ hội tiếp xúc và cọ xát với các đối thủ quốc tế, cũng như không được làm quen với các quy định thương mại quốc tế.
Chi phí logistics ở Việt Nam hiện nay chiếm khoảng 16,8% đến 17% GDP, đang cao hơn mức trung bình toàn cầu là 10,6%. Theo ông Trần Thanh Hải, Phó Cục trưởng Cục Xuất nhập khẩu của Bộ Công Thương, mặc dù không thể giảm bớt chi phí logistics ngay lập tức, nhưng các công ty logistics trong nước cần bắt tay ngay vào việc thực hiện các biện pháp mới để cải thiện tình hình.
Ba lợi thế của logistics Việt Nam và điểm yếu đường sắt
Ngành logistics Việt Nam luôn bị phàn nàn là có chi phí cao hơn so với các quốc gia khác. Tuy nhiên cũng cần phải nhìn ở góc độ khác là những lợi thế của ngành logistics Việt Nam. Vậy, ngành logistics Việt Nam có lợi thế gì?
Chi phí logistics cao phản ánh các vấn đề từ cơ sở hạ tầng và khả năng của doanh nghiệp. Đây cũng là điều mà các nhà quản lý, hiệp hội và doanh nghiệp đều đang tích cực giải quyết. Tuy nhiên, không thể phủ nhận các lợi thế của ngành logistics Việt Nam.
Đầu tiên, Việt Nam có vị trí địa chính trị thuận lợi trong khu vực Đông Nam Á, châu Á – Thái Bình Dương. Sự mở cửa và thu hút đầu tư đã giúp Việt Nam trở thành một trung tâm sản xuất quan trọng, tạo ra lượng hàng hóa đáng kể cho ngành logistics.
Tiếp theo, Việt Nam cũng nằm ở vị trí mà hàng hóa quốc tế đi qua rất nhiều, nhất là qua Biển Đông và các tuyến đường hàng hải quan trọng, tạo ra cơ hội phát triển cho vận chuyển và dịch vụ trung chuyển.
Thứ ba, Việt Nam có lực lượng lao động trẻ, dù còn non yếu về mặt kỹ năng nhưng rất linh hoạt và nhanh chóng tiếp thu công nghệ mới.
Một điểm cộng khác là sự quan tâm mạnh mẽ từ phía chính phủ, thể hiện qua việc triển khai các kế hoạch và chính sách nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh của ngành logistics. Cụ thể, chính phủ đã đưa ngành logistics vào nghị quyết của Đại hội Đảng, quy hoạch phát triển kinh tế xã hội cấp quốc gia và địa phương, cũng như thông qua các nghị quyết và nghị định hỗ trợ ngành kinh doanh dịch vụ logistics.
Những nỗ lực này tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển và hoàn thiện của ngành logistics Việt Nam.
Để có thể phát triển ngành logistics Việt Nam tương xứng với tiềm năng cần có thêm những điều kiện gì?
Một trong những vấn đề chính làm tăng chi phí logistics ở Việt Nam đó là phụ thuộc quá nhiều vào vận tải đường bộ, chiếm tới 60%. Vận tải đường bộ chỉ hiệu quả cho các khoảng cách dưới 300 km. Còn với những quãng đường dài hơn, cần phải chuyển sang sử dụng các loại hình vận tải khác như đường sắt hay đường thủy. Nhưng hiện tại, đa số hàng hóa di chuyển trên tuyến Bắc – Nam vẫn dựa vào đường bộ mặc dù hệ thống đường sắt có khả năng kết nối tốt.
Để giảm chi phí logistics, cần một chiến lược dài hạn, từ việc hoàn thiện thể chế pháp luật, cải thiện cơ sở hạ tầng đến việc tăng cường khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp, áp dụng công nghệ và đào tạo nhân lực.
Về thể chế, cần thực hiện cải cách sớm, cập nhật và thực thi các văn bản pháp luật liên quan đến giao thông vận tải, hải quan và các quy định của cơ quan quản lý chuyên ngành như Bộ Công Thương. Ví dụ, việc cấp giấy chứng nhận xuất xứ hiện nay được thực hiện nhanh chóng trong vòng 4-6 giờ.
Đồng thời, Việt Nam đã và đang chứng kiến sự cải thiện đáng kể về hạ tầng giao thông, như việc phát triển mạng lưới đường cao tốc, mở rộng và xây dựng mới các sân bay như Vân Đồn, mở rộng Sân bay Tân Sơn Nhất và xây dựng Sân bay Long Thành.
Cảng Lạch Huyện cũng đang được mở rộng, cùng với đó, khu cảng Cái Mép đang được phát triển thêm. Chậm nhất là ngành đường sắt thì bây giờ cũng có chủ trương xây đường sắt cao tốc, dù khả năng thực hiện còn hơi xa.
Hiện nay khi nhắc đến sân bay, chúng ta thường tập trung vào lượng hành khách thay vì hàng hóa, dù rằng lượng hàng hóa qua sân bay cũng rất cao. Như vậy, khi xây dựng sân bay mới, cần phải dành không gian đủ lớn cho việc lưu trữ và xử lý hàng hóa để tránh tình trạng thiếu đất phát triển trong tương lai.
Không chỉ dừng lại ở việc quy hoạch và xây dựng cơ sở hạ tầng, cần tạo dựng một đội tàu container và các hãng hàng không chở hàng mang thương hiệu Việt Nam. Nó sẽ giúp Việt Nam tự chủ trong việc vận chuyển hàng hóa, đồng thời giảm chi phí trong quá trình phát triển ngành logistics, đảm bảo Việt Nam có khả năng cạnh tranh và tự cung tự cấp trong chuỗi dịch vụ logistics quốc tế.
Giấc mơ chuỗi dịch vụ logistics chuyên sâu
Các doanh nghiệp Việt Nam có thể làm gì nhiều hơn để thúc đẩy phát triển mạnh mẽ tiềm năng đó?
Hiện có khoảng 34.000 công ty logistics hoạt động tại Việt Nam, nhưng một số khâu cụ thể vẫn chưa đạt hiệu quả cao. Để khai thác tốt hơn tiềm năng phát triển của mình, các doanh nghiệp logistics Việt Nam cần tăng cường hiệu suất và giảm thời gian xử lý công việc.
Trong lĩnh vực giao nhận bưu chính, tốc độ chính là chìa khóa. Nếu không đầu tư đủ vào phương tiện và công nghệ để xử lý và phân phối hàng hóa nhanh chóng, chi phí sẽ tăng lên. Gánh nặng chi phí này cuối cùng sẽ chuyển tới người tiêu dùng và doanh nghiệp sản xuất.
Ngoài ra, nếu chỉ tập trung hoạt động trong phạm vi nội địa sẽ hạn chế khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp vì thiếu cơ hội đối mặt và học hỏi từ các đối thủ quốc tế. Do đó, các doanh nghiệp logistics Việt Nam cần phải mở rộng quan hệ và tham gia vào thị trường quốc tế, áp dụng các thông lệ kinh doanh quốc tế và phát triển tư duy tiên phong, tăng cường năng lực tự chủ trong các khâu quan trọng của chuỗi dịch vụ logistics.
Nguồn:
https://baodautu.vn/pho-cuc-truong-cuc-xuat-nhap-khau-nganh-logistics-dang-rat-can-cac-doanh-nghiep-tien-phong-d209635.html