Để có thể chủ động hơn trong việc lên các kế hoạch giao nhận, phân phối hàng hóa trong chuỗi cung ứng, quý khách có thể tham khảo bảng giá dịch vụ vận tải hàng hóa trong nước dưới đây mà ETruck cung cấp.
Cách tính giá cước vận tải hàng hóa?
Giá cước dịch vụ vận tải hàng hóa được cấu thành chủ yếu từ đơn giá vận chuyển. Chi phí này sẽ chiếm từ 80 – 90% tổng chi phí vận chuyển. Phần còn lại, chủ yếu là các chi phí phát sinh, phụ phí phục vụ hàng hóa tùy theo yêu cầu của doanh nghiệp.
Trong giới hạn bài viết này, ETruck sẽ chỉ đề cập đến các phần giá cước vận tải hàng hóa đường bộ (lĩnh vực mà công ty đang cung cấp).
Đơn giá sẽ được tính nguyên cho từng chuyến xe (mỗi tải trọng xe sẽ có mức giá cước khác nhau):
Chi phí vận chuyển hàng hóa = Min Charge (Chi phí vận chuyển tối thiểu) + Đơn giá km theo tải trọng x Số km thực tế hành trình di chuyển
Lưu ý rằng: công thức tính giá cước của dịch vụ vận tải hàng hóa nói trên sẽ chưa bao gồm các khoản như: thuế, phụ phí xăng dầu, phí bốc xếp, chờ giờ, đóng gói … (nếu có). Các khoản phí này sẽ được bóc tách và cộng dồn vào chi phí vận chuyển cuối cùng khi nghiệm thu hợp đồng vận tải của doanh nghiệp.
Bảng giá dịch vụ vận tải hàng hóa tại ETruck?
Như đã nói ở trên, giá cước dịch vụ vận tải hàng hóa ETruck sẽ được chia cụ thể theo tải trọng và loại xe chuyên chở hàng hóa.
Tùy theo nhu cầu, doanh nghiệp có thể lựa chọn sử dụng xe thường/xe lạnh với quãng đường chuyên chở khác nhau, tải trọng xe khác nhau để luân chuyển hàng hóa trong chuỗi cung ứng của tổ chức.
Quý khách có thể tham khảo bảng giá cước vận tải dưới đây của ETruck để lập kế hoạch và xác định ngân sách ước tính cho đơn vị mình.
Lưu ý rằng, bảng giá được đề cập dưới đây là bảng giá lẻ, áp dụng cho từng chuyến phát sinh. Nếu doanh nghiệp của bạn có sản lượng hàng lớn, có tần suất giao nhận hàng hóa thường xuyên, ETruck sẽ áp dụng bảng giá chiết khấu riêng theo sản lượng (tiết kiệm hơn).
* Cước dịch vụ vận tải hàng hóa với tải trọng xe từ 1.25 – 1.9 tấn
Loại xe |
Xe 1.25 – 1.9 tấn thường |
Xe 1.25 – 1.9 tấn lạnh |
Minicharge |
250.000 |
313.000 |
> 20km |
14.500 |
18.000 |
> 30km |
11.000 |
14.000 |
> 50km |
10.000 |
13.000 |
> 100km |
9.500 |
12.000 |
> 200km |
9.000 |
11.000 |
> 300km |
8.500 |
11.000 |
* Cước dịch vụ vận tải hàng hóa với tải trọng xe 2.5 tấn
Loại xe |
Xe 2.5 tấn thường |
Xe 2.5 tấn lạnh |
Minicharge |
450.000 |
563.000 |
> 20km |
22.500 |
28.000 |
> 30km |
20.000 |
25.000 |
> 50km |
17.000 |
21.000 |
> 100km |
16.000 |
20.000 |
> 200km |
15.000 |
19.000 |
> 300km |
14.000 |
18.000 |
* Cước dịch vụ vận tải hàng hóa với tải trọng xe 3.5 tấn
Loại xe |
Xe 3.5 tấn thường |
Xe 3.5 tấn lạnh |
Minicharge |
500.000 |
625.000 |
> 20km |
23.800 |
30.000 |
> 30km |
22.000 |
28.000 |
> 50km |
18.000 |
23.000 |
> 100km |
17.500 |
21.000 |
> 200km |
16.000 |
20.000 |
> 300km |
15.000 |
19.000 |
* Cước dịch vụ vận tải hàng hóa với xe tải 5 tấn
Loại xe |
Xe 5 tấn thường |
Xe 5 tấn lạnh |
Minicharge |
600.000 |
750.000 |
> 20km |
31.700 |
40.000 |
> 30km |
28.000 |
35.000 |
> 50km |
24.000 |
30.000 |
> 100km |
22.000 |
28.000 |
> 200km |
20.000 |
25.000 |
> 300km |
18.000 |
23.000 |
* Cước dịch vụ vận tải hàng hóa với xe tải 8 tấn
Loại xe |
Xe 8 tấn thường |
Xe 8 tấn lạnh |
Minicharge |
700.000 |
875.000 |
> 20km |
37.000 |
46.000 |
> 30km |
32.000 |
40.000 |
> 50km |
28.000 |
35.000 |
> 100km |
26.000 |
33.000 |
> 200km |
25.000 |
31.000 |
> 300km |
24.000 |
30.000 |
* Cước dịch vụ vận tải hàng hóa với xe tải 10 tấn
Loại xe |
Xe 10 tấn thường |
Xe 10 tấn lạnh |
Minicharge |
1.000.000 |
1.250.000 |
> 20km |
42.300 |
53.000 |
> 30km |
36.000 |
45.000 |
> 50km |
32.000 |
40.000 |
> 100km |
30.000 |
38.000 |
> 200km |
28.000 |
35.000 |
> 300km |
26.000 |
33.000 |
* Cước dịch vụ vận tải hàng hóa với xe 15 tấn
Loại xe |
Xe 15 tấn thường |
Xe 15 tấn lạnh |
Minicharge |
1.350.000 |
1.688.000 |
> 20km |
50.300 |
63.000 |
> 30km |
42.000 |
53.000 |
> 50km |
38.000 |
48.000 |
> 100km |
36.000 |
45.000 |
> 200km |
34.000 |
43.000 |
> 300km |
32.000 |
40.000 |
Nếu có những điểm nào chưa rõ về bảng giá dịch vụ vận tải hàng hóa nói trên.
Đội ngũ chuyên gia của ETruck luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn nhanh nhất.